Có 2 kết quả:
飛行記錄器 fēi xíng jì lù qì ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄑㄧˋ • 飞行记录器 fēi xíng jì lù qì ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) flight recorder
(2) black box
(2) black box
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) flight recorder
(2) black box
(2) black box
Bình luận 0